ATD Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu – Logistics? Cách Khai Báo ATD

ATD Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu – Logistics? Cách Khai Báo ATD

Việc lập kế hoạch và ghi chép các mốc thời gian trong vận chuyển là vô cùng quan trọng, giúp công ty chủ động kịp thời trong khâu giao nhận hàng hóa và khâu sản xuất vận hành. Các dấu thời gian phổ biến được đề cập thường xuyên và có thể gây nhầm lẫn, ví dụ: ETD, ETA, ATD, ATA.

Bởi trong ngành xuất nhập khẩu – logistics, bạn thường cần kết nối nhiều quy trình, phương tiện và con người thành một chuỗi hoạt động liền mạch. Chi phí cho sự chậm trễ hay sai sót thường khá cao vì thế tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chính xác là vô cùng lớn. 

Trong bài viết này, Gia đình logistics sẽ giải thích chi tiết khái niệm ATD.

1. ATD là gì trong xuất nhập khẩu – Logistics

ATD là viết tắt của từ Actual Time of Department. Hiểu một cách đơn giản, ATD là thời gian khởi hành thực tế của lô hàng đang vận chuyển đến tay khách hàng. ATD là thời gian khởi hành của phương tiện vận chuyển nếu hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển hoặc đường hàng không. ATD chỉ được cập nhật khi đã vận chuyển đơn hàng.

atd là gì

2. Tầm quan trọng của ATD là gì?

– Các cảng/sân bay phải hiểu rõ ATD để lập kế hoạch hoạt động hiệu quả và giảm ùn tắc.

– Các thay đổi theo thời gian thực trong ATD phải được theo dõi để chuyển hướng tàu hoặc máy bay trong trường hợp chậm trễ.

– Các nhà cung cấp dịch vụ cần thời gian chính xác để lên lịch công việc.

– Các hãng vận tải phải kiểm soát thời gian làm việc của người lái và việc sắp xếp xếp hàng trong tương lai; các hãng hàng không phải lập kế hoạch sử dụng nhiên liệu; và các chủ tàu đảm bảo trước các hợp đồng thuê tàu. ATD cho phép người điều phối lên lịch lại ngay lập tức trong trường hợp có bất kỳ sự chậm trễ hay gián đoạn nào.

– Khách hàng muốn theo dõi các lô hàng của họ và sẽ hài lòng khi biết giai đoạn giao hàng trong thời gian thực.

– Người nhận hàng là người làm việc theo kế hoạch đã được lập chính xác, vì đây là nền tảng của việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

»»»» REVIEW Khóa Học Logistics Ở Đâu Tốt Hà Nội TPHCM

– Bằng cách biết chính xác thời điểm hàng hóa được giao, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch hoạt động sản xuất, lưu trữ, lưu kho và bán hàng, tránh tình trạng quá tải và tồn kho hay xe chạy không hàng và ùn tắc ở bãi.

– Sự chậm trễ có thể dẫn đến các khoản phí bổ sung cho việc kéo dài thời hạn thuê, giữ hàng tồn kho hoặc sắp xếp thời gian thay thế, tương tự đối với việc kiểm tra cảng, cơ sở hạ tầng, v.v… Nếu bạn xử lý hàng hóa dễ hư hỏng, giao hàng muộn có thể là nguyên nhân gây ra tổn thất đáng kể.

3. Phân biệt ATD với thuật ngữ ETD, ETA

Trước tiên, ta đi tìm hiểu ETD, ETA là gì? 

ETD (Estimated Time of Departure): Xác định thời gian khởi hành ước tính hoặc thời gian giao hàng ước tính.

ETA (Estimated Time of Arrival): Xác định thời gian đến đích ước tính hoặc thời gian nhận hàng ước tính.

Nếu như ATD là thời gian khởi hành chính xác thì ETD và ETA là thời gian khởi hành và thời gian đến đích không phải là tuyệt đối. Vì chúng phụ thuộc vào nhiều chi tiết như thời tiết, phương thức vận chuyển. Ngoài ra:

  • ETA là thời gian khởi hành ước tính của lô hàng. Thời gian sẽ được tính dựa trên thông tin hành trình của xe mà đơn vị nhập khẩu thuê.
  • ETD là thời gian ước tính để lô hàng đến cảng đến để người mua nhận hàng. Thời gian đến dự kiến ​​cũng sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như thời tiết, loại xe, v.v.

4. Một số thuật ngữ phổ biến trong Xuất nhập khẩu – Logistics

Để hiểu hơn về ngành xuất nhập khẩu, chắc chắn các bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng anh trong ngành. Sau đây là một số thuật ngữ phổ biến:

– B/L (Bill of lading – vận đơn) là chứng từ gửi hàng do người vận chuyển phát hành sau khi nhận hàng để chuẩn bị chuyển tiếp hàng. Vận đơn có giá trị như một biên lai xác nhận rằng người vận chuyển đã nhận và vận chuyển hàng hóa. Vận đơn cũng xác nhận rằng hợp đồng vận chuyển đã được ký kết. Có hai loại vận đơn phổ biến hiện nay là AWB (Air Waybill – Vận đơn đường hàng không) và BL (Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển).

– Bonded Warehouse – kho ngoại quan là hệ thống kho bãi chuyên lưu giữ hàng hóa đã làm thủ tục hải quan xuất khẩu, hàng hóa từ nước ngoài chuẩn bị nhập cảnh hoặc quá cảnh Việt Nam.

– CFS (Container Freight Station – Điểm thu gom hàng lẻ) là điểm tập kết đóng gói nhiều hàng hóa của các chủ hàng vào container trước khi gửi, hoặc tháo dỡ hàng hóa sau khi đã nhập khẩu đến nơi nhận.

– C/O (Certificate of original – Giấy chứng nhận xuất xứ) dùng để chứng nhận xuất xứ hàng hóa của một quốc gia khi tham gia thị trường quốc tế, do cơ quan có thẩm quyền hoặc nhà sản xuất cấp. Có C/O sẽ giúp nhập khẩu hàng hóa sang các nước dễ dàng hơn, với nhiều lợi thế về thuế quan.

– CQ (Certificate of Quality – Giấy chứng nhận chất lượng), chứng nhận hàng hóa phù hợp với các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.

– P/L (Packing List) là danh sách chi tiết các mặt hàng, bao bì trong từng lô hàng (ví dụ: tên sản phẩm, ký hiệu, kích thước, trọng lượng,…)

Hoạt động xuất nhập khẩu trong những năm gần đây diễn ra rất sôi động và đang phát triển mạnh mẽ, một phần là nhờ các chính sách ngoại giao, điều kiện ưu đãi giao thương hàng hóa. Vì thế, các bạn cần nắm rõ các thuật ngữ ATD, ETA,.. trong ngành để hiểu rõ và hoạt động trong ngành được hiệu quả.

Xem thêm: 

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *